Chú thích Cát_Lâm_(chính_trị_gia)

  1. “吉林”. Học viện CNXH (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 7 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2022.
  2. “王安顺、吉林当选北京市委副书记”. 凤凰网. 3 tháng 7 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2019.
  3. Đổng Vũ (董宇) (ngày 21 tháng 10 năm 2017). “中国共产党第十七届中央委员会候补委员名单 [Danh sách Ủy viên dự khuyết Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XVII]”. Đảng Cộng sản Trung Quốc (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2020.
  4. “郭金龙辞去北京市市长职务 王安顺任代市长”. 中新网. 25 tháng 7 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2021.
  5. “中国共产党第十八届中央委员会委员名单” [Danh sách Ủy viên Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XVIII]. Đảng Cộng sản Trung Quốc (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 11 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2020.
  6. 霍宇昂 (ngày 28 tháng 1 năm 2018). “吉林当选北京市政协主席(图/简历)”. News Sina (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2022.
  7. “吉林当选北京市政协主席”. Chính phủ Trung ương (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2022.
  8. 伊一 (ngày 9 tháng 8 năm 2021). “魏小东任北京市政协党组书记 吉林不再担任(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2022.
  9. “北京政协主席吉林履新中央社会主义学院党组书记、第一副院长”. 腾讯. 13 tháng 7 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2021.
  10. 姚俊俊 (ngày 9 tháng 8 năm 2021). “魏小东任北京市政协党组书记”. The Paper (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2022.
  11. “中国共产党第二十次全国代表大会开幕会文字实录”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). 16 tháng 10 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
  12. 任一林; 白宇 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十次全国代表大会在京闭幕”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
  13. 牛镛; 岳弘彬 (ngày 16 tháng 10 năm 2022). “奋力开创中国特色社会主义新局面(社论)”. CPC News (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
  14. 白宇; 赵欣悦 (ngày 23 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会候补委员名单”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2022.
  15. 李萌 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会候补委员名单”. Chính phủ Nhân dân Trung ương (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.